Các chữ cái Bảng chữ cái tiếng Mã Lai

Chữ cáiTênIPAGhi chú
Aaa/ɑː/a trong father (tiếng Anh)
Bbbe/b/be trong bed (tiếng Anh)
Ccce/tʃ/ce trong check (tiếng Anh)
Ddde/d/de trong day (tiếng Anh)
Eee/e, ɛ/ hoặc /ə/e trong ant (tiếng Anh)
Ffef/f/ef trong theft (tiếng Anh)
Ggge/ɡ/
Hhha/h/ha trong harm (tiếng Anh)
Iii/i/i trong enough (tiếng Anh)
Jjje/dʒ/je trong jam (tiếng Anh)
Kkka/k/ka trong cuff (tiếng Anh)
Llel/l/el trong gel (tiếng Anh)
Mmem/m/em trong tempo (tiếng Anh)
Nnen/n/en trong anti (tiếng Anh)
Ooo/ɔ, o/o trong boy (tiếng Anh)
Pppe/p/pe trong pain (tiếng Anh)
Qqki/q/ki trong kill (tiếng Anh)
Rrer/r/er trong errand (tiếng Anh). Trong tiếng Indonesia, "r" được rolling và nhấn mạnh.
Sses/s/es trong best (tiếng Anh)
Ttte/t/te trong terrible (tiếng Anh)
Uuu/u/u trong soon (tiếng Anh)
Vvve/v, ʋ/ hoặc /f/ve trong vegetable hoặc fe trong feign (tiếng Anh)
Wwwe/w/we trong when (tiếng Anh)
Xxeks/ks/eks trong extra (tiếng Anh)
Yyye/j/ye trong yes (tiếng Anh)
Zzzet/z/tương tự như zed (tiếng Anh)